sensitive region nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sensitive region nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sensitive region giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sensitive region.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sensitive region

    * kinh tế

    miền thụ cảm

    vùng thụ cảm