sensitive fern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sensitive fern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sensitive fern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sensitive fern.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sensitive fern
beautiful spreading fern of eastern North America and eastern Asia naturalized in western Europe; pinnately divided fronds show a slight tendency to fold when touched; pinnules enclose groups of sori in beadlike lobes
Synonyms: bead fern, Onoclea sensibilis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sensitive
- sensitively
- sensitive pea
- sensitiveness
- sensitive data
- sensitive feed
- sensitive fern
- sensitive film
- sensitive fuse
- sensitive drill
- sensitive goods
- sensitive paper
- sensitive plant
- sensitive relay
- sensitive market
- sensitive region
- sensitive switch
- sensitive volume
- sensitive balance
- sensitive control
- sensitive element
- sensitive product
- sensitive regions
- sensitive analysis
- sensitive category
- sensitive emulsion
- sensitive products
- sensitive to shock
- sensitive altimeter
- sensitive component
- sensitive threshold
- sensitive gang drill
- sensitive information
- sensitive to friction
- sensitiveness of reading
- sensitive official papers
- sensitive to change in weather
- sensitive item clause under gatt
- sensitive to change in temperature