sensitive element nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sensitive element nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sensitive element giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sensitive element.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sensitive element

    * kỹ thuật

    bầu cảm

    đầu cảm nhiệt

    điện lạnh:

    phần tử nhạy cảm