sensitive volume nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sensitive volume nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sensitive volume giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sensitive volume.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sensitive volume
* kỹ thuật
điện lạnh:
thể tích nhạy (của ống đếm)
Từ liên quan
- sensitive
- sensitively
- sensitive pea
- sensitiveness
- sensitive data
- sensitive feed
- sensitive fern
- sensitive film
- sensitive fuse
- sensitive drill
- sensitive goods
- sensitive paper
- sensitive plant
- sensitive relay
- sensitive market
- sensitive region
- sensitive switch
- sensitive volume
- sensitive balance
- sensitive control
- sensitive element
- sensitive product
- sensitive regions
- sensitive analysis
- sensitive category
- sensitive emulsion
- sensitive products
- sensitive to shock
- sensitive altimeter
- sensitive component
- sensitive threshold
- sensitive gang drill
- sensitive information
- sensitive to friction
- sensitiveness of reading
- sensitive official papers
- sensitive to change in weather
- sensitive item clause under gatt
- sensitive to change in temperature