sensitive volume nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sensitive volume nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sensitive volume giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sensitive volume.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sensitive volume

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    thể tích nhạy (của ống đếm)