sensitive threshold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sensitive threshold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sensitive threshold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sensitive threshold.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sensitive threshold

    * kỹ thuật

    ngưỡng khởi chuyển

    y học:

    ngưỡng nhậy cảm