sensitive to shock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sensitive to shock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sensitive to shock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sensitive to shock.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sensitive to shock

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    nhạy cảm với va chạm