sensitive pea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sensitive pea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sensitive pea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sensitive pea.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sensitive pea
Similar:
partridge pea: tropical American plant having leaflets somewhat sensitive to the touch; sometimes placed in genus Cassia
Synonyms: wild sensitive plant, Chamaecrista fasciculata, Cassia fasciculata
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sensitive
- sensitively
- sensitive pea
- sensitiveness
- sensitive data
- sensitive feed
- sensitive fern
- sensitive film
- sensitive fuse
- sensitive drill
- sensitive goods
- sensitive paper
- sensitive plant
- sensitive relay
- sensitive market
- sensitive region
- sensitive switch
- sensitive volume
- sensitive balance
- sensitive control
- sensitive element
- sensitive product
- sensitive regions
- sensitive analysis
- sensitive category
- sensitive emulsion
- sensitive products
- sensitive to shock
- sensitive altimeter
- sensitive component
- sensitive threshold
- sensitive gang drill
- sensitive information
- sensitive to friction
- sensitiveness of reading
- sensitive official papers
- sensitive to change in weather
- sensitive item clause under gatt
- sensitive to change in temperature