sensitive item clause under gatt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sensitive item clause under gatt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sensitive item clause under gatt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sensitive item clause under gatt.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sensitive item clause under gatt

    * kinh tế

    điều khoản mặt hàng nhạy cảm của GATT