sensitive to change in temperature nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sensitive to change in temperature nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sensitive to change in temperature giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sensitive to change in temperature.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sensitive to change in temperature

    * kỹ thuật

    y học:

    nhạy cảm với sự thay đổi nhiệt độ