sensitive data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sensitive data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sensitive data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sensitive data.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sensitive data
* kỹ thuật
toán & tin:
dữ liệu nhạy
Từ liên quan
- sensitive
- sensitively
- sensitive pea
- sensitiveness
- sensitive data
- sensitive feed
- sensitive fern
- sensitive film
- sensitive fuse
- sensitive drill
- sensitive goods
- sensitive paper
- sensitive plant
- sensitive relay
- sensitive market
- sensitive region
- sensitive switch
- sensitive volume
- sensitive balance
- sensitive control
- sensitive element
- sensitive product
- sensitive regions
- sensitive analysis
- sensitive category
- sensitive emulsion
- sensitive products
- sensitive to shock
- sensitive altimeter
- sensitive component
- sensitive threshold
- sensitive gang drill
- sensitive information
- sensitive to friction
- sensitiveness of reading
- sensitive official papers
- sensitive to change in weather
- sensitive item clause under gatt
- sensitive to change in temperature