humble plant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
humble plant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm humble plant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của humble plant.
Từ điển Anh Việt
humble plant
/'hʌmblplænt/
* danh từ
(thực vật học) cây xấu hổ, cây trinh nữ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
humble plant
Similar:
sensitive plant: prostrate or semi-erect subshrub of tropical America, and Australia; heavily armed with recurved thorns and having sensitive soft grey-green leaflets that fold and droop at night or when touched or cooled
Synonyms: touch-me-not, shame plant, live-and-die, action plant, Mimosa pudica