humbleness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
humbleness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm humbleness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của humbleness.
Từ điển Anh Việt
humbleness
/'hʌmblnis/
* danh từ
tính khiêm tốn, tính nhún nhường
tính khúm núm
tính thấp kém, tính hèn mọn
tính xoàng xỉnh, tính tầm thường; tính nhỏ bé (đồ vật)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
humbleness
the state of being humble and unimportant
Synonyms: unimportance, obscureness, lowliness
Similar:
humility: a humble feeling
he was filled with humility at the sight of the Pope
Antonyms: pride
humility: a disposition to be humble; a lack of false pride
not everyone regards humility as a virtue
Antonyms: conceit