obscureness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
obscureness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm obscureness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của obscureness.
Từ điển Anh Việt
obscureness
* danh từ
xem obscure (tính từ) chỉ tình trạng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
obscureness
the quality of being unclear or abstruse and hard to understand
Synonyms: obscurity, abstruseness, reconditeness
Antonyms: clarity
Similar:
humbleness: the state of being humble and unimportant
Synonyms: unimportance, lowliness
obscurity: the state of being indistinct or indefinite for lack of adequate illumination