abstruseness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abstruseness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abstruseness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abstruseness.
Từ điển Anh Việt
abstruseness
/æb'stru:snis/
* danh từ
tính khó hiểu
tính thâm thuý, tính sâu sắc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
abstruseness
Similar:
obscureness: the quality of being unclear or abstruse and hard to understand
Synonyms: obscurity, reconditeness
Antonyms: clarity
reconditeness: wisdom that is recondite and abstruse and profound
the anthropologist was impressed by the reconditeness of the native proverbs
Synonyms: abstrusity, profoundness, profundity