profundity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
profundity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm profundity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của profundity.
Từ điển Anh Việt
profundity
/profundity/
* danh từ
sự sâu, bề dâu
sự sâu xa, sự xâu sắc, sự thâm thuý
Từ điển Anh Anh - Wordnet
profundity
intellectual depth; penetrating knowledge; keen insight; etc
the depth of my feeling
the profoundness of the silence
Synonyms: profoundness
Antonyms: superficiality
Similar:
reconditeness: wisdom that is recondite and abstruse and profound
the anthropologist was impressed by the reconditeness of the native proverbs
Synonyms: abstruseness, abstrusity, profoundness
astuteness: the intellectual ability to penetrate deeply into ideas
Synonyms: profoundness, depth, deepness
deepness: the quality of being physically deep
the profundity of the mine was almost a mile
Synonyms: profoundness
Antonyms: shallowness