superficiality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
superficiality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm superficiality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của superficiality.
Từ điển Anh Việt
superficiality
/,sju:pe,fiʃi'æliti/
* danh từ
bề mặt, diện tích
bề ngoài
tính nông cạn, tính hời hợt, tính thiển cận
Từ điển Anh Anh - Wordnet
superficiality
lack of depth of knowledge or thought or feeling
Synonyms: shallowness
Antonyms: profundity
shallowness in terms of affecting only surface layers of something
he ignored the wound because of its superficiality