shallowness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shallowness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shallowness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shallowness.
Từ điển Anh Việt
shallowness
/'ʃælounis/
* danh từ
tính nông cạn, tính hời hợt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shallowness
the quality of lacking physical depth
take into account the shallowness at that end of the pool before you dive
Antonyms: deepness
Similar:
superficiality: lack of depth of knowledge or thought or feeling
Antonyms: profundity