deepness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deepness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deepness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deepness.
Từ điển Anh Việt
deepness
/'di:pnis/
* danh từ
tính chất sâu
độ sâu, mức sâu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
deepness
* kỹ thuật
độ sâu
xây dựng:
mức sâu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
deepness
the quality of being physically deep
the profundity of the mine was almost a mile
Synonyms: profundity, profoundness
Antonyms: shallowness
a low pitch that is loud and voluminous
Similar:
astuteness: the intellectual ability to penetrate deeply into ideas
Synonyms: profundity, profoundness, depth
depth: the extent downward or backward or inward
the depth of the water
depth of a shelf
depth of a closet