astuteness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
astuteness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm astuteness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của astuteness.
Từ điển Anh Việt
astuteness
/əs'tju:tnis/
* danh từ
sự sắc sảo, óc tinh khôn
tính láu, tính tinh ranh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
astuteness
the intellectual ability to penetrate deeply into ideas
Synonyms: profundity, profoundness, depth, deepness
Similar:
shrewdness: intelligence manifested by being astute (as in business dealings)
Synonyms: perspicacity, perspicaciousness