perspicacity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

perspicacity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perspicacity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perspicacity.

Từ điển Anh Việt

  • perspicacity

    /,pə:spi'kæsiti/

    * danh từ

    sự sáng suốt, sự sáng trí, sự minh mẫn

Từ điển Anh Anh - Wordnet