perspicacity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
perspicacity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perspicacity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perspicacity.
Từ điển Anh Việt
perspicacity
/,pə:spi'kæsiti/
* danh từ
sự sáng suốt, sự sáng trí, sự minh mẫn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
perspicacity
Similar:
shrewdness: intelligence manifested by being astute (as in business dealings)
Synonyms: astuteness, perspicaciousness
judgment: the capacity to assess situations or circumstances shrewdly and to draw sound conclusions
Synonyms: judgement, sound judgment, sound judgement