shrewdness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shrewdness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shrewdness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shrewdness.
Từ điển Anh Việt
shrewdness
/'ʃru:iʃnis/
* danh từ
sự khôn; tính khôn ngoan; tính sắc sảo
sự đau đớn, sự nhức nhối
sự buốt (do rét)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shrewdness
intelligence manifested by being astute (as in business dealings)
Synonyms: astuteness, perspicacity, perspicaciousness