reconditeness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reconditeness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reconditeness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reconditeness.

Từ điển Anh Việt

  • reconditeness

    /ri'kɔndaitnis/

    * danh từ

    tính chất tối tăm, tính chất bí hiểm, tính chất khó hiểu (vấn đề, văn...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet