reconditeness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reconditeness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reconditeness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reconditeness.
Từ điển Anh Việt
reconditeness
/ri'kɔndaitnis/
* danh từ
tính chất tối tăm, tính chất bí hiểm, tính chất khó hiểu (vấn đề, văn...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reconditeness
wisdom that is recondite and abstruse and profound
the anthropologist was impressed by the reconditeness of the native proverbs
Synonyms: abstruseness, abstrusity, profoundness, profundity
Similar:
obscureness: the quality of being unclear or abstruse and hard to understand
Synonyms: obscurity, abstruseness
Antonyms: clarity