obscurity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
obscurity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm obscurity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của obscurity.
Từ điển Anh Việt
obscurity
/əb'skjuəriti/
* danh từ
sự tối tăm, sự mờ mịt
sự tối nghĩa, sự khó hiểu
sự không có tên tuổi, tình trạng ít người biết đến
Từ điển Anh Anh - Wordnet
obscurity
an obscure and unimportant standing; not well known
he worked in obscurity for many years
Antonyms: prominence
the state of being indistinct or indefinite for lack of adequate illumination
Synonyms: obscureness
Similar:
obscureness: the quality of being unclear or abstruse and hard to understand
Synonyms: abstruseness, reconditeness
Antonyms: clarity