clarity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clarity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clarity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clarity.

Từ điển Anh Việt

  • clarity

    /'klæriti/

    * danh từ

    sự trong (nước...)

    sự rõ ràng, sự sáng sủa

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • clarity

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    độ rõ ràng

    hóa học & vật liệu:

    làm rõ

Từ điển Anh Anh - Wordnet