limpidity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
limpidity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm limpidity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của limpidity.
Từ điển Anh Việt
limpidity
/lim'piditi/ (limpidness) /'limpidnis/
* danh từ
trạng thái trong trẻo, trạng thái trong suốt, trạng thái trong sáng
sự sáng sủa, sự rõ ràng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
limpidity
Similar:
clarity: free from obscurity and easy to understand; the comprehensibility of clear expression
Synonyms: lucidity, lucidness, pellucidity, clearness
Antonyms: obscurity, unclearness
pellucidness: passing light without diffusion or distortion
Synonyms: pellucidity