lucidness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lucidness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lucidness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lucidness.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lucidness
Similar:
clarity: free from obscurity and easy to understand; the comprehensibility of clear expression
Synonyms: lucidity, pellucidity, clearness, limpidity
Antonyms: obscurity, unclearness
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).