pellucidity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pellucidity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pellucidity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pellucidity.
Từ điển Anh Việt
pellucidity
/,pelju:'siditi/
* danh từ
tính trong, tính trong suốt
tính trong sáng, tính rõ ràng (văn)
tính sáng suốt (trí óc)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pellucidity
* kỹ thuật
điện lạnh:
sự trong (suốt)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pellucidity
Similar:
clarity: free from obscurity and easy to understand; the comprehensibility of clear expression
Synonyms: lucidity, lucidness, clearness, limpidity
Antonyms: obscurity, unclearness
pellucidness: passing light without diffusion or distortion
Synonyms: limpidity