pellucidness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pellucidness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pellucidness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pellucidness.
Từ điển Anh Việt
pellucidness
xem pellucid
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pellucidness
passing light without diffusion or distortion
Synonyms: pellucidity, limpidity