uncloudedness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

uncloudedness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uncloudedness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uncloudedness.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • uncloudedness

    Similar:

    clearness: the quality of clear water

    when she awoke the clarity was back in her eyes

    Synonyms: clarity

    Antonyms: opacity

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).