opacity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

opacity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm opacity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của opacity.

Từ điển Anh Việt

  • opacity

    /ou'pæsiti/

    * danh từ

    tính mờ đục

    (vật lý) tính chắn sáng; độ chắn sáng

    sự tối nghĩa (của một từ)

    sự trì độn

  • opacity

    (vật lí) [tính, độ] chắn sáng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • opacity

    * kỹ thuật

    độ chắn sáng

    độ mờ đục

    không trong suốt

    điện lạnh:

    độ không trong suốt

    tính mở

    xây dựng:

    sự mờ đục

    tính bịt kín

    tính tiêu âm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • opacity

    the phenomenon of not permitting the passage of electromagnetic radiation

    Antonyms: transparency

    incomprehensibility resulting from obscurity of meaning

    Synonyms: opaqueness

    the quality of being opaque to a degree; the degree to which something reduces the passage of light

    Synonyms: opaqueness

    Antonyms: clarity