abstrusity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abstrusity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abstrusity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abstrusity.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
abstrusity
Similar:
reconditeness: wisdom that is recondite and abstruse and profound
the anthropologist was impressed by the reconditeness of the native proverbs
Synonyms: abstruseness, profoundness, profundity
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).