mimosa pudica nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mimosa pudica nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mimosa pudica giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mimosa pudica.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mimosa pudica
Similar:
sensitive plant: prostrate or semi-erect subshrub of tropical America, and Australia; heavily armed with recurved thorns and having sensitive soft grey-green leaflets that fold and droop at night or when touched or cooled
Synonyms: touch-me-not, shame plant, live-and-die, humble plant, action plant
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).