orang nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
orang nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orang giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orang.
Từ điển Anh Việt
orang
/'ɔ:rəɳ'u:tæɳ/ (orang) /'ɔ:rəɳ/ (orang-utan) /'ɔ:rəɳ'u:tæn/
utan) /'ɔ:rəɳ'u:tæn/
* danh từ
(động vật học) con đười ươi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
orang
Similar:
orangutan: large long-armed ape of Borneo and Sumatra having arboreal habits
Synonyms: orangutang, Pongo pygmaeus
Từ liên quan
- orang
- orange
- orangy
- orangery
- orangish
- orangeade
- orangeman
- orangutan
- orang-utan
- orange bat
- orange red
- orange-ade
- orange-red
- orangeness
- orangewood
- orangutang
- orang-outan
- orange lily
- orange peel
- orange rind
- orange soda
- orange tree
- orange zest
- orange-hued
- orange-peel
- orang-outang
- orange daisy
- orange grass
- orange group
- orange grove
- orange juice
- orange order
- orange pekoe
- orange river
- orange toast
- orange-brown
- orange-sized
- orangish-red
- orange balsam
- orange yellow
- orange-squash
- orange liqueur
- orange tortrix
- orange-blossom
- orange-colored
- orange fleabane
- orange hawkweed
- orange milkweed
- orange milkwort
- orange-coloured