orangy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

orangy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orangy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orangy.

Từ điển Anh Việt

  • orangy

    /'ɔrindʤi/

    * tính từ

    có vị cam; giống cam

    có màu da cam

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • orangy

    * kỹ thuật

    có màu da cam