orangutan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
orangutan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orangutan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orangutan.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
orangutan
large long-armed ape of Borneo and Sumatra having arboreal habits
Synonyms: orang, orangutang, Pongo pygmaeus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).