oriya nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oriya nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oriya giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oriya.
Từ điển Anh Việt
oriya
* danh từ
ngôn ngữ Indic vùng Orixa (ấn Độ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
oriya
a member of a people in India living in Orissa and neighboring areas
a Magadhan language that is spoken by the Oriya and is the official language of the Indian state of Orissa