orra nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
orra nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orra giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orra.
Từ điển Anh Việt
orra
/'ɔrə/
* tính từ
(Ê-cốt) lẻ (không thành đôi, không thành bộ...)
thỉnh thoảng mới xảy ra
linh tinh, thêm, ph