oryx nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oryx nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oryx giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oryx.
Từ điển Anh Việt
oryx
/'ɔriks/
* danh từ
(động vật học) linh dương sừng kiếm (ở Châu phi)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
oryx
large African antelope with long straight nearly upright horns
Synonyms: pasang