oral nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oral nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oral giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oral.

Từ điển Anh Việt

  • oral

    /'ɔ:rəl/

    * tính từ

    bằng lời nói, nói miệng

    (giải phẫu) (thuộc) miệng

    * danh từ

    (thông tục) thi nói, thi vấn đáp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • oral

    an examination conducted by spoken communication

    Synonyms: oral exam, oral examination, viva voce, viva

    using speech rather than writing

    an oral tradition

    an oral agreement

    Synonyms: unwritten

    of or relating to or affecting or for use in the mouth

    oral hygiene

    an oral thermometer

    an oral vaccine

    of or involving the mouth or mouth region or the surface on which the mouth is located

    the oral cavity

    the oral mucous membrane

    the oral surface of a starfish

    Antonyms: aboral

    a stage in psychosexual development when the child's interest is concentrated in the mouth; fixation at this stage is said to result in dependence, selfishness, and aggression

    Antonyms: anal