viva nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

viva nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm viva giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của viva.

Từ điển Anh Việt

  • viva

    /'vi:və/

    * thán từ

    muôn năm!

    * danh từ

    tiếng hoan hô "muôn năm"

    (như) viva_voce

Từ điển Anh Anh - Wordnet