vivat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vivat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vivat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vivat.
Từ điển Anh Việt
vivat
tán thán từ
muôn năm
vivat
tán thán từ
muôn năm
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.