vivat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vivat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vivat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vivat.

Từ điển Anh Việt

  • vivat

    tán thán từ

    muôn năm