vivaciously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vivaciously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vivaciously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vivaciously.

Từ điển Anh Việt

  • vivaciously

    xem vivacious

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vivaciously

    with vivacity

    he describes his adventures vivaciously