viva-voce nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

viva-voce nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm viva-voce giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của viva-voce.

Từ điển Anh Việt

  • viva-voce

    * ngoại động từ

    thi vấn đáp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • viva-voce

    expressed orally

    a viva-voce report

    the film had good word-of-mouth publicity

    Synonyms: word-of-mouth