oral exam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oral exam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oral exam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oral exam.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
oral exam
Similar:
oral: an examination conducted by spoken communication
Synonyms: oral examination, viva voce, viva
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).