orally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
orally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orally.
Từ điển Anh Việt
orally
/'ɔ:rəli/
* phó từ
bằng cách nói miệng, bằng lời
bằng đường miệng (uống thuốc)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
orally
(of drugs) through the mouth rather than through injection; by_mouth
he was administered the drug orally
by spoken rather than written means
these stories were transmitted by word of mouth
Synonyms: by word of mouth