viva voce nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

viva voce nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm viva voce giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của viva voce.

Từ điển Anh Việt

  • viva voce

    /'vaivə'vousi/

    * tính từ

    hỏi miệng, vấn đáp

    viva_voce examination: thi vấn đáp

    * phó từ

    bằng miệng, vấn đáp

    * danh từ

    kỳ thi vấn đáp

    to be ploughed in the viva_voce: (từ lóng) bị đánh hỏng ở kỳ thi vấn đáp

Từ điển Anh Anh - Wordnet