vivacity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vivacity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vivacity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vivacity.
Từ điển Anh Việt
vivacity
/vi'veiʃəsnis/ (vivacity) /vi'væsiti/
* danh từ
tính hoạt bát, tính nhanh nhảu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vivacity
characterized by high spirits and animation