vivacious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vivacious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vivacious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vivacious.

Từ điển Anh Việt

  • vivacious

    /vi'veiʃəs/

    * tính từ

    hoạt bát, nhanh nhảu

    vivacious boy: đứa bé hoạt bát nhanh nhảu

    (thực vật học) sống dai

    vivacious plant: cây sống dai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vivacious

    Similar:

    vibrant: vigorous and animated

    a vibrant group that challenged the system

    a charming and vivacious hostess

    a vivacious folk dance