vibrant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vibrant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vibrant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vibrant.

Từ điển Anh Việt

  • vibrant

    /'vaibrənt/

    * tính từ

    rung, rung động

    vibrant string: sợi dây rung

    lúc lắc

    rung, run run

    vibrant with joy: run lên vì mừng

    kêu, ngân vang

    vibrant drum: trống kêu

    sôi nổi, mạnh mẽ, đầy khí lực

    a vibrant man: một người sôi nổi đầy khí lực

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vibrant

    vigorous and animated

    a vibrant group that challenged the system

    a charming and vivacious hostess

    a vivacious folk dance

    Synonyms: vivacious

    of sounds that are strong and resonating

    the men's vibrant voices

    of colors that are bright and striking