vivarium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vivarium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vivarium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vivarium.
Từ điển Anh Việt
vivarium
/vai'veəriəm/
* danh từ (số nhiều vivaria)
nơi nuôi dưỡng sinh vật (để nghiên cứu...); vườn thú
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vivarium
* kỹ thuật
xây dựng:
nhà nuôi động vật (thí nghiệm)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vivarium
an indoor enclosure for keeping and raising living animals and plants and observing them under natural conditions